Thông số kỹ thuật lưới sợi thủy tinh gia cố nền đường bê tông Asphalt gồm các thông số chính như sau:
INDEX PROPERTIES | TEST METHOD | UNIT | TG100 / 50 |
Polymer Vật liệu |
– | – | Fiberglass
Sợi thủy tinh |
Coated
Vật liệu phủ |
– | – | Asphalt |
Tensile Strength (warp + weft)
Cường độ chịu kéo (2 chiều) |
ASTM D 6637 | kN/m | ≥ 100 / 50 |
Breaking Elongation (warp + weft)
Độ dãn dài khi phá hủy (2 chiều) |
ASTM D 6637 | % | ≤ 3.0 |
Melting Point
Nhiệt độ nóng chảy |
ASTM D 276 | oC | ≥ 218 |
Aperture
Kích thước mắt lưới |
– | mm | 25.4 x 25.4 |
Roll width
Chiều rộng khổ |
– | mm | 5.85 |
Roll length
Chiều dài cuộn |
– | mm | 50 |
Color
Màu sắc |
– | – | Black
Đen |
Load Quantity per 20FT
Khả năng đóng hàng Cont 20ft |
– | roll | 103 |
Lưới địa cốt sợi thủy tinh Glass Grid là loại vật liệu có độ bền rất cao, tối ưu về
độ cứng, là chất trơ hóa, được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nhiệt phân sợi
nguyên liệu ban đầu từ Mỹ. Vật liệu này đã và đang được áp dụng rộng rãi tại các
nước tiên tiến trên thế giới cho việc hạn chế tối đa hiện tượng nứt phản ảnh. Góp
phần nâng cao tuổi thọ mặt đường, tối giản chi phí duy tu, bảo dưỡng.
- Hotline: 0915.811.999
- Email: cuong.teinco@gmail.com
- Fanpage: https://www.facebook.com/congtyteinco
Hy vọng được hợp tác cùng Quý khách!