TT Tên thiết bị/ List of equipment Số lượng/ Q’ty

( chiếc/set )

Ghi chú/ Note
1 Máy đào Doosan LC 340/ Doosan excavator LC 340 02 Chất lượng/quality >98%
2 Máy đào HYUNDAI 480/ HYUNDAI 480 Excavator 01 Chất lượng/quality >80%
3 Máy hàn kép Demtech- Mỹ/ Demtech Wedge welder 08 Chất lượng/quality >98%
4 Máy hàn đùn Demtech- Mỹ/ Demtech Extrusion 03 chất lượng/Quality > 90%
5 Máy hàn kép Leister Thuỵ Sĩ/ Leister wedge welder 02 chất lượng/Quality > 90%
6 Máy hàn kép Trung Quốc 01 Chất lượng > 80%
7 Máy hàn thổi khí nóng Leister/ Leister hot-air 03 Chất lượng/Quality > 90%
8 Máy thổi khí nóng Black ( Anh ) 06 Chất lượng/quality >98%
9 Máy thử chân không / Vacuum tester 03 Chất lượng/quality >98%
10 Máy hàn kép TEINCO / Teinco Wedge welder 03 Chất lượng/ Quality > 90%
11 Máy hàn đùn TEINCO / Teinco Extrusion welding machine 02 Chất lượng/ Quality > 90%
12 Máy hàn tự phát điện 30kVa / Generator 30kVa 01 Chất lượng/Quality > 90%
13 Máy phát điện Honda 6kVa/ Honda Generator 6kVa 03 Chất lượng/Quality > 90%
14 Máy nén khí phục vụ thí nghiệm chất lượng mối hàn

Air-compressor

02 Chất lượng/Quality > 90%
15 Máy mài/ Grinder 10 Chất lượng/quality >90%
16 Bộ thử khí/ Air-testing kit 08 Chất lượng/quality >90%
Bài viết trước đó Nhân sự